Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mesenteric artery


noun
one of two branches of the aorta that pass between the two layers of the mesentery to the intestines
Syn:
arteria mesenterica
Hypernyms:
artery, arteria, arterial blood vessel
Hyponyms:
inferior mesenteric artery, superior mesenteric artery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.